Có 2 kết quả:
变态 biàn tài ㄅㄧㄢˋ ㄊㄞˋ • 變態 biàn tài ㄅㄧㄢˋ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to metamorphose (biology)
(2) abnormal
(3) perverted
(4) hentai
(5) (slang) pervert
(2) abnormal
(3) perverted
(4) hentai
(5) (slang) pervert
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to metamorphose (biology)
(2) abnormal
(3) perverted
(4) hentai
(5) (slang) pervert
(2) abnormal
(3) perverted
(4) hentai
(5) (slang) pervert
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0